Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
querelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu
    • Chercher querelle
      gây chuyện cãi nhau
  • cuộc tranh luận
    • Querelle théologique
      cuộc tranh luận về thần học
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tranh (giữa hai nước)
    • embrasser (épouser) la querelle de quelqu'un
      về bè với ai
    • querelle d'Allemand
      cuộc cãi nhau vô cớ
danh từ giống cái
  • (mỏ) cát kết lẫn than
Related search result for "querelle"
Comments and discussion on the word "querelle"