Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quantitative
/'kwɔntitətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng
    • quantitative change
      biến đổi về lượng
  • định lượng
    • quantitative analysis
      (hoá học) phân tích định lượng
Related words
Related search result for "quantitative"
Comments and discussion on the word "quantitative"