Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
qualitative
/'kwɔlitətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
    • qualitative difference
      sự khác nhau về chất
  • định tính
    • qualitative analysis
      (hoá học) phân tích định tính
Related search result for "qualitative"
Comments and discussion on the word "qualitative"