Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quant
/kwɔnt/
Jump to user comments
danh từ
  • sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)
động từ
  • chống (thuyền) bằng sào bịt đầu
Related search result for "quant"
Comments and discussion on the word "quant"