Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
quang hợp
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sự tổng hợp chất hữu cơ từ yếu tố vô cơ, thực hiện bằng tác dụng của ánh sáng, ở các cây có diệp lục.
Related search result for
"quang hợp"
Words pronounced/spelled similarly to
"quang hợp"
:
quang hợp
Quảng Hợp
Words contain
"quang hợp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quang
Tử Lăng
quang gánh
vinh quang
huỳnh quang
Tân Quang
quang cảnh
quang đãng
Sơn Dương
Bùi Đắc Tuyên
more...
Comments and discussion on the word
"quang hợp"