French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- khi nào
- Quand partez-vous?
khi nào anh đi?
liên từ
- khi, lúc
- Quand il pleut
khi trời mưa
- Ce serait quand même plus agréable si vous veniez
nếu anh đến thì dù sao cũng vui hơn
- On me l'a défendu, mais je le ferai quand même
người ta cấm tôi làm điều đó, nhưng tôi cũng cứ làm
- Quand même vous me haïriez
dù anh có ghét tôi
- Tu exagères, quand même!
anh nói quá đáng, lẽ nào thế!