Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
qualification
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gọi là
  • (tôn giáo) sự thẩm định
  • (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn định
  • trình độ lành nghề, trình độ nghiệp vụ
  • (thể dục thể thao) đặc cách
Related words
Related search result for "qualification"
Comments and discussion on the word "qualification"