Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quai
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Phần hình cung, hay hình tương tự, của một vật để cầm, xách, đeo vật ấy: Quai làn; Quai chảo. 2. Dây mắc vào người để giữ mũ, nón, dép...cho chặt.
đg. Đánh bằng một quả đấm (thtục): Quai cho một quả vào mặt.
Related search result for
"quai"
Words pronounced/spelled similarly to
"quai"
:
qua
qua
quà
quả
quá
quạ
quác
quạc
quạc
quai
more...
Words contain
"quai"
:
nón quai thao
nón thúng quai thao
quai
quai bị
quai chèo
quai hàm
quai mồm
quai nón
râu quai nón
Words contain
"quai"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quai
nón quai thao
quai mồm
nón thúng quai thao
giỏ
râu quai nón
quai nón
quai bị
huỳnh huỵch
dép
more...
Comments and discussion on the word
"quai"