Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Phần hình cung, hay hình tương tự, của một vật để cầm, xách, đeo vật ấy: Quai làn; Quai chảo. 2. Dây mắc vào người để giữ mũ, nón, dép...cho chặt.
  • đg. Đánh bằng một quả đấm (thtục): Quai cho một quả vào mặt.
Related search result for "quai"
Comments and discussion on the word "quai"