Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
quadruple
Jump to user comments
tính từ
  • gấp bốn; bốn
    • Récolte quadruple de la précédente
      mùa màng gấp bốn năm ngoái
    • Une quadruple rangée
      hàng bốn
danh từ giống đực
  • số gấp bốn
    • Payer le quadruple du prix
      trả giá gấp bốn
  • (sử học) đồng cađrup (Tiền vàng Pháp và Tây Ban Nha)
Related search result for "quadruple"
Comments and discussion on the word "quadruple"