Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quở quang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Khen khiến người ta cho rằng lời khen báo một điềm xấu: Thằng bé béo tốt rất nhiều người quở quang.
Related search result for "quở quang"
Comments and discussion on the word "quở quang"