Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quốc ca
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bài hát chính thức của một nước, dùng trong các nghi lễ: hát quốc ca và chào cờ.
Related search result for "quốc ca"
Comments and discussion on the word "quốc ca"