Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Khuỵu xuống: Yếu quá, mới đi được vài bước đã quị xuống. 2. Kiệt sức: Vì cuộc đời vất vả, ông cụ đã sớm quị.
Related search result for "quị"
Comments and discussion on the word "quị"