Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quật khởi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se dresser; s'insurger
    • Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ quật khởi ở Tây Sơn
      Nguyen Nhac et Nguyên Huê se sont insurgés à Tayson
  • rebelle; insoumis
    • Tinh thần quật khởi
      esprit rebelle
Related search result for "quật khởi"
Comments and discussion on the word "quật khởi"