Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
quả phúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Kết quả của sự làm phúc, sự giúp đỡ người, theo Phật giáo.
Related search result for "quả phúc"
Comments and discussion on the word "quả phúc"