Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quê hương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Nơi sinh trưởng: Tròi sinh ra bác Tản-đà, quê hương thì có, cửa nhà thì không (Tản-đà); ôi! Quê hương, máu của máu lòng ta (Huy Cận).
Related search result for "quê hương"
Comments and discussion on the word "quê hương"