Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quérir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) tìm, kiếm, tìm về
    • Allez quérir une échelle
      đi kiếm cái thang
    • Aller quérir quelqu'un
      đi tìm ai về
    • Envoyer quérir le médecin
      cho đi tìm (đi mời) thầy thuốc
Related search result for "quérir"
Comments and discussion on the word "quérir"