Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quân số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. số: số đếm) Số quân đội: Quân số âu-Phi ngày càng thiếu trên chiến trường chính, địch càng bị động (HCM); Quân số tổng quát của chiến dịch sẽ là 42. 000 người (VNgGiáp).
Related search result for "quân số"
Comments and discussion on the word "quân số"