Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quá trình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Con đường biến hóa, tiến triển, phát triển : Quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa.
Related search result for "quá trình"
Comments and discussion on the word "quá trình"