Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
quá khứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • passé
    • chủ nghĩa quá khứ
      passéisme
    • Thời quá khứ
      (ngôn ngữ học) passé
    • Thời quá khứ chưa hoàn thành
      (ngôn ngữ học) imparfait
    • Thời quá khứ xa
      (ngôn ngữ học) plus que parfait
Related search result for "quá khứ"
Comments and discussion on the word "quá khứ"