Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
python
/'paiθən/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)
  • (động vật học) con trăn
danh từ
  • ma, hồn ma
  • người bị hồn ma ám ảnh
Related search result for "python"
Comments and discussion on the word "python"