Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cáo phó
ngắc ngoải
án tử hình
chí chết
báo tử
điếu
bỏ mẹ
cảm tử
khai tử
chết xác
báo tang
chết tươi
giảm thọ
chí tử
còn
khất lần
ném tạ
Lê Đại Hành
khía cạnh
giỗ
ngũ hình
di huấn
vong linh
húy nhật
nuối
giấy khai tử
tang
tang tóc
bộ điệu
ăn giỗ
chờ chết
giãy chết
hành hình
sinh tử
sinh phần
xử tử
khiếp đảm
chán chết
tử thần
chuông cáo phó
ngày giỗ
hết viá
đột tử
làm cỗ
nô lệ
đáng tội
ai nấy
hấp hối
chạy tang
ngày trước
sao bằng
bận
đừ
mệt
đáng đời
nguội điện
ghê rợn
bỏ xác
lên án
ngớ ngẩn
more...