Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cảm tử
Jump to user comments
verb  
  • To brave death
    • xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử
      to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
    • đội cảm tử
      a suicide squad
Related search result for "cảm tử"
Comments and discussion on the word "cảm tử"