Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
putamina
/pju:'tətiv/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/
  • (thực vật học) hạch (của quả hạch)
Related search result for "putamina"
Comments and discussion on the word "putamina"