Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
push-up
/'puʃʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đạn
  • (thể dục,thể thao) động tác nằm sấp chống tay (lên xuống)
Related search result for "push-up"
Comments and discussion on the word "push-up"