Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pursiness
/'pə:sinis/
Jump to user comments
danh từ
  • hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra
  • vóc người to béo; sự mập mạp
Related search result for "pursiness"
Comments and discussion on the word "pursiness"