Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
purée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • món nghiền
    • Purée de pommes de terre
      món khoai tây nghiền
  • (thông tục) sự túng bấn, sự bần cùng
    • Être dans la purée
      sống trong cảnh túng bấn
    • purée de pois
      sương mù đặc
    • purée de septembre
      (thân mật) rượu nho
thán từ
  • khốn khổ thay!
tímh từ
  • (thông tục) khốn khổ, thảm hại
Related search result for "purée"
Comments and discussion on the word "purée"