Jump to user comments
danh từ giống cái
- món nghiền
- Purée de pommes de terre
món khoai tây nghiền
- (thông tục) sự túng bấn, sự bần cùng
- Être dans la purée
sống trong cảnh túng bấn
- purée de pois
sương mù đặc
- purée de septembre
(thân mật) rượu nho
thán từ
tímh từ
- (thông tục) khốn khổ, thảm hại