Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
puncher
/'pʌntʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đấm, người thoi, người thụi
  • người giùi; máy giùi
  • người khoan; máy khoan, búa hơi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)
Related search result for "puncher"
Comments and discussion on the word "puncher"