Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pulsation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học) sự đập; mạch đập
    • La fièvre accélère les pulsations
      sốt làm mạch đập mau
  • (vật lý học) mạch động, xung động
Related search result for "pulsation"
Comments and discussion on the word "pulsation"