Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pulmonary
/'pʌlmənəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi
    • pulmonary artery
      động mạch phổi
    • pulmonary disease
      bệnh phổi
  • có phổi, có bộ phận giống phổi
  • bị bệnh phổi, bị đau phổi
Related words
Related search result for "pulmonary"
Comments and discussion on the word "pulmonary"