Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pullulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nảy nợ lúc nhúc, sự nhung nhúc
  • sự tràn đầy, sự tràn ngập
Related search result for "pullulement"
Comments and discussion on the word "pullulement"