Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pull-out
/'pulaut/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
  • (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
Related search result for "pull-out"
Comments and discussion on the word "pull-out"