Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
puissamment
Jump to user comments
phó từ
  • mạnh mẽ
    • Poste puissamment défendu
      đồn được bảo vệ mạnh mẽ
  • hết sức
    • Aider puissamment quelqu'un
      giúp đỡ ai hết sức
Related words
Related search result for "puissamment"
Comments and discussion on the word "puissamment"