Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
puisne
/'pju:ni/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) cấp dưới
    • puisne judge
      quan toà cấp dưới
danh từ
  • (pháp lý) quan toà cấp dưới
Related search result for "puisne"
Comments and discussion on the word "puisne"