Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
an ninh
công an
bảo chứng
cẩn mật
bảo an
công ích
chí công
bình yên
đếm xỉa
công
chung
khang an
đặt cọc
gạt nợ
bất an
cọc
công chính
đấu trường
khánh thành
dư luận
công luận
nghiêm mật
công chúng
công khai
công quĩ
ruộng công
công pháp
chưởng lý
nghiêm ngặt
biển thủ
bán công khai
chưởng khế
canh phòng
an toàn
cây cối
nhôn nhao
bung xung
lòng dân
cấu véo
bảo hiểm
quần chúng
cáo trạng
chê bai
ghé vai
bàn bạc
quảng đại
của
nhĩ mục
báo hiệu
đút túi
đàn bầu
bịt
chung quanh
nhao
ăn nói
rung chuyển
bị
chiếm
ngoặc
nông nghiệp
more...