Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pubes
/'pju:bi:z/
Jump to user comments
danh từ
  • lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)
  • chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)
Related words
Related search result for "pubes"
Comments and discussion on the word "pubes"