Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prussien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Phổ
    • Armée prussienne
      quân đội Phổ
    • à la prussienne
      đều đặn máy móc như người Phổ
Related search result for "prussien"
Comments and discussion on the word "prussien"