Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
provocateur
Jump to user comments
tính từ
  • khiêu khích; khích động
    • Ton provocateur
      giọng khiêu khích
    • Agent provocateur
      kẻ khích động
danh từ giống đực
  • kẻ khiêu khích, kẻ kích động
Related search result for "provocateur"
Comments and discussion on the word "provocateur"