Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
provenance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nguồn gốc, gốc tích, xuất xứ
    • Marchandises de provenance étrangère
      hàng (nguồn gốc) nước ngoài
    • Provenance d'un mot
      xuất xứ của một từ
  • (số nhiều) hàng nhập khẩu
    • Les provenance des pays amis
      hàng nhập khẩu từ các nước bạn
    • en provenance de
      từ (nơi nào) đến
    • Train en provenance de Hanoï
      tàu từ Hà nội đến
Related search result for "provenance"
Comments and discussion on the word "provenance"