Jump to user comments
ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven
- chứng tỏ, chứng minh
- to prove the truth
chứng tỏ sự thật
- to prove one's goodwill
chứng tỏ thiện chí của mình
- to prove oneself to be a valiant man
chứng tỏ mình là một người dũng cảm
- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
- to prove the courage of somebody
thử thách lòng can đảm của ai
nội động từ
- tỏ ra, chứng tỏ
- what he said proved to be true
những điều hắn nói tỏ ra là đúng
IDIOMS
- the exception proves the rule
- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc