Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự che chở, sự bảo vệ, sự bảo hộ; người che chở, vật bảo vệ
- Solliciter la protection de quelqu'un
cầu xin sự che chở của ai
- Protection maternelle et infantile
sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em
- Protection du travail
sự bảo hộ lao động
- sự phòng vệ
- Protection des côtes
sự phòng vệ bờ biển
- sự bảo trợ
- La protection des arts
sự bảo trợ nghệ thuật
- (kinh tế) chính sách thuế quan bảo hộ