Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prostyle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc; từ cũ, nghĩa cũ) hàng cột hiên; đền có hàng cột hiên
tính từ
  • (kiến trúc; từ cũ, nghĩa cũ) chỉ có cột hiên (đền đài)
Related search result for "prostyle"
Comments and discussion on the word "prostyle"