Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prosthesis
/prosthesis/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố
  • (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả
Related search result for "prosthesis"
Comments and discussion on the word "prosthesis"