Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prospérer
Jump to user comments
nội động từ
  • thịnh vượng, phát đạt
    • Des affaires qui prospèrent
      công việc thịnh vượng
  • phát triển tốt
    • Plante qui prospère
      cây phát triển tốt
Related words
Related search result for "prospérer"
Comments and discussion on the word "prospérer"