Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prosodique
Jump to user comments
tính từ
  • xem prosodie
    • Faute prosodique
      lỗi vần luật
    • Caractères prosodiques d'une langue
      đặc tính ngữ điệu của một ngôn ngữ
Related search result for "prosodique"
Comments and discussion on the word "prosodique"