Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
proscrit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người bị phát vãng, người bị đầy biệt xứ
    • mine de proscrit
      vẻ mặt bi thảm
Related search result for "proscrit"
Comments and discussion on the word "proscrit"