Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
proscenia
/proscenia/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều proscenia
  • phía trước sân khấu, phía ngoài màn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
Related search result for "proscenia"
Comments and discussion on the word "proscenia"