Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
propulseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (cơ khí, (cơ khí)) bộ dẫn tiến
    • Propulseur à réaction
      bộ dẫn tiến phản lực
  • (dân tộc học) cái phóng lao
tính từ
  • dẫn tiến
    • Mécanisme propulseur
      cơ cấu dẫn tiến
Related search result for "propulseur"
Comments and discussion on the word "propulseur"