Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
proprietary
/proprietary/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc chủ, người có quyền sở hữu
    • proprietary rights
      quyền của người chủ, quyền sở hữu
  • có tài sản, có của
    • the proprietary classes
      giai cấp có của
  • (thuộc) quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)
    • proprietary medicines
      thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược
danh từ
  • quyền sở hữu
  • giới chủ, tầng lớp chủ
    • the landed proprietary
      tầng lớp địa chủ
Related search result for "proprietary"
Comments and discussion on the word "proprietary"