Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
propitious
/propitious/
Jump to user comments
tính từ
  • thuận lợi, thuận tiện
    • propitious weather
      thời tiết thuận lợi
    • propitious circumstances
      những người hoàn cảnh thuận tiện
  • tốt, lành (số điềm, triệu)
Related search result for "propitious"
Comments and discussion on the word "propitious"