Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
propinquity
/propinquity/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
  • quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
  • sự tương tự, sự giống nhau
Related search result for "propinquity"
Comments and discussion on the word "propinquity"